Product Tag - đồng hồ đo áp suất

  • Đồng hồ áp suất có dầu hiệu R – 100 kg/cm2 – 1400 PSI

    – Công nghệ: Đài Loan
    – Áp suất :từ 0 đến 100 bar (kg/cm2), 0 đến 1400 PSI
    – Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm / 2.5″
    – Kiểu kết nối: Chân đứng, kiểm ren, bằng đồng thau
    – Kích thước chân kết nối: 1/4″  hoặc răng ngoài 13 mm.
    – Nhiệt độ cho phép: -20 đến 60 độ C
    – Độ chính xác: +-1.6 %
    – Vỏ đồng hồ: Thép sơn tĩnh điện, mặt kính
    – Loại có dầu

    Giá chưa có VAT

    190.000  130.000  Chi tiết
  • Đồng hồ áp suất có dầu R – 50 kg/cm2 – 700 PSI

    – Công nghệ: Đài Loan
    – Áp suất :từ 0 đến 50 bar (kg/cm2), 0 đến 700 PSI
    – Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm / 2.5″
    – Kiểu kết nối: Chân đứng, kiểm ren, bằng đồng thau
    – Kích thước chân kết nối: 1/4″  hoặc răng ngoài 13 mm.
    – Nhiệt độ cho phép: -20 đến 60 độ C
    – Độ chính xác: +-1.6 %
    – Vỏ đồng hồ: Thép sơn tĩnh điện, mặt kính
    – Loại có dầu

    Giá chưa có VAT

    180.000  120.000  Chi tiết
  • Đồng hồ áp suất KK 10kg/cm2, mặt 63mm

    Mã SP: DHA63-KK10
    – Công nghệ: Đài Loan
    – Áp suất :từ 0 đến 10 bar (kg/cm2), 0 đến 150 PSI
    – Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm / 2.5″
    – Kiểu kết nối: Chân đứng, kiểm ren, hợp kim
    – Kích thước chân kết nối: 1/4″  hoặc răng ngoài 13 mm.
    – Nhiệt độ cho phép: -20 đến 60 độ C
    – Độ chính xác: +-1.6 %
    – Vỏ đồng hồ: Thép sơn tĩnh điện, mặt kính
    Giá chưa có VAT

    70.000  55.000  Chi tiết
  • Đồng hồ áp suất KK 16kg/cm2, mặt 63mm

    Mã SP: DHA63-KK16
    – Công nghệ: Đài Loan
    – Áp suất :từ 0 đến 16 bar (kg/cm2), 0 đến 230 PSI
    – Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm / 2.5″
    – Kiểu kết nối: Chân đứng, kiểm ren, hợp kim
    – Kích thước chân kết nối: 1/4″  hoặc răng ngoài 13 mm.
    – Nhiệt độ cho phép: -20 đến 60 độ C
    – Độ chính xác: +-1.6 %
    – Vỏ đồng hồ: Thép sơn tĩnh điện, mặt kính
    Giá chưa có VAT

    70.000  55.000  Chi tiết
  • Đồng hồ áp suất KK 5kg/cm2, mặt 63mm

    Mã SP: DHA63-KK5
    – Công nghệ: Đài Loan
    – Áp suất :từ 0 đến 5 bar (kg/cm2), 0 đến 70 PSI
    – Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm / 2.5″
    – Kiểu kết nối: Chân đứng, kiểm ren, hợp kim
    – Kích thước chân kết nối: 1/4″  hoặc răng ngoài 13 mm.
    – Nhiệt độ cho phép: -20 đến 60 độ C
    – Độ chính xác: +-1.6 %
    – Vỏ đồng hồ: Thép sơn tĩnh điện, mặt kính
    Giá chưa có VAT

    70.000  55.000  Chi tiết
  • Đồng hồ đo áp suất Badotherm – 15 kg/cm2 – 200 PSI

    Mã SP: DHA63-BADO15
    – Công nghệ: Hà Lan
    – Áp suất :từ 0 đến 15 bar (kg/cm2), 0 đến 200 PSI
    – Nhiệt độ cho phép: -20 đến 60 độ C
    – Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm / 2.5″
    – Kiểu kết nối: Chân đứng, kiểm ren, bằng đồng thau
    – Kích thước chân kết nối: 1/4″  – răng ngoài 13 mm.
    – Vỏ inox, mặt kính chịu nhiệt, chịu lực
    – Có dầu Loại có dầu thích hợp môi trường rung, lắc.
    Giá chưa có VAT

    150.000  106.000  Chi tiết
  • Đồng hồ đo áp suất có dầu Badotherm đủ size từ 5kg/cm2 đến 250kg/cm2

    – Công nghệ: Đài Loan
    – Đủ size: 5kg/cm2; 10kg/cm2; 15kg/cm2; 25kg/cm2; 50kg/cm2; 100kg/cm2; 150kg/cm2; 250kg/cm2
    – Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm / 2.5″
    – Kiểu kết nối: Chân đứng, kiểm ren, bằng đồng thau
    – Kích thước chân kết nối: 1/4″  hoặc răng ngoài 13 mm.
    – Nhiệt độ cho phép: -20 đến 60 độ C
    – Độ chính xác: +-1.6 %
    – Vỏ đồng hồ: Thép sơn tĩnh điện, mặt kính
    – Loại có dầu

    Giá chưa có VAT

    180.000  120.000  Chi tiết
  • Đồng hồ đo áp suất có dầu Ligi – 10 kg/cm2 – 140 PSI

    – Công nghệ: Đài Loan
    – Áp suất :từ 0 đến 10 bar (kg/cm2), 0 đến 140 PSI
    – Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm / 2.5″
    – Kiểu kết nối: Chân đứng, kiểm ren, bằng đồng thau
    – Kích thước chân kết nối: 1/4″  hoặc răng ngoài 13 mm.
    – Nhiệt độ cho phép: -20 đến 60 độ C
    – Độ chính xác: +-1.6 %
    – Vỏ đồng hồ: Thép sơn tĩnh điện, mặt kính
    – Loại có dầu

    Giá chưa có VAT

    180.000  120.000  Chi tiết
  • Đồng hồ đo áp suất có dầu Ligi – 20 kg/cm2 – 280 PSI

    – Công nghệ: Đài Loan
    – Áp suất :từ 0 đến 20 bar (kg/cm2), 0 đến 280 PSI
    – Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm / 2.5″
    – Kiểu kết nối: Chân đứng, kiểm ren, bằng đồng thau
    – Kích thước chân kết nối: 1/4″  hoặc răng ngoài 13 mm.
    – Nhiệt độ cho phép: -20 đến 60 độ C
    – Độ chính xác: +-1.6 %
    – Vỏ đồng hồ: Thép sơn tĩnh điện, mặt kính
    – Loại có dầu

    Giá chưa có VAT

    180.000  120.000  Chi tiết
  • Đồng hồ đo áp suất KK – 25 kg/cm2 – 350 PSI

    Mã SP: DHA63-KK25
    – Công nghệ: Đài Loan
    – Áp suất :từ 0 đến 25 bar (kg/cm2), 0 đến 350 PSI
    – Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm / 2.5″
    – Kiểu kết nối: Chân đứng, kiểm ren, bằng đồng thau
    – Kích thước chân kết nối: 1/4″  hoặc răng ngoài 13 mm.
    – Nhiệt độ cho phép: -20 đến 60 độ C
    – Độ chính xác: +-1.6 %
    – Vỏ đồng hồ: Thép sơn tĩnh điện, mặt kính
    Giá chưa có VAT

    100.000  75.000  Chi tiết
  • Đồng hồ đo áp suất KK – 50 kg/cm2 – 700 PSI

    Mã SP: DHA63-KK50
    – Công nghệ: Đài Loan
    – Áp suất :từ 0 đến 25 bar (kg/cm2), 0 đến 350 PSI
    – Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm / 2.5″
    – Kiểu kết nối: Chân đứng, kiểm ren, bằng đồng thau
    – Kích thước chân kết nối: 1/4″  hoặc răng ngoài 13 mm.
    – Nhiệt độ cho phép: -20 đến 60 độ C
    – Độ chính xác: +-1.6 %
    – Vỏ đồng hồ: Thép sơn tĩnh điện, mặt kính
    Giá chưa có VAT

    150.000  80.000  Chi tiết

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

Hotline

0903038948

0901354636